lê quốc quân中文是什么意思
发音:
"lê quốc quân" en Anglais "lê quốc quân" en Chinois
中文翻译手机版
- 黎国君
- "trần lê quốc toàn" 中文翻译 : 陈黎国全
- "pagode trấn quốc" 中文翻译 : 镇国寺 (河内)
- "việt nam quốc dân Đảng" 中文翻译 : 越南国民党
- "phú quốc" 中文翻译 : 富国岛
- "chữ quốc ngữ" 中文翻译 : 越南语字母
- "lê quý Đôn" 中文翻译 : 黎贵惇
- "ancien aéroport de phú quốc" 中文翻译 : 富国机场
- "aéroport international de phú quốc" 中文翻译 : 富国国际机场
- "tiến quân ca" 中文翻译 : 进军歌
- "tổng cục 2 tình báo quân đội" 中文翻译 : 越南国防部国防情报总局
- "quảng yên" 中文翻译 : 广安市社
- "quête" 中文翻译 : 音标:[kεt]动词变位提示:quête是quêter的变位形式n.f 1寻找,寻觅 2en~de寻找 3(狩猎时)搜索猎物 4为宗教或慈善事业所进行的募捐 5(募集的)捐款 6乞讨专业辞典n.f【航海】倾斜角n.f.【船】后倾:~d'un mât桅的后倾(度)quêtef.募捐,捐款;斜处坡(船首、尾)quête de l'étambot船尾柱斜度近义词recherche, collecte
- "quêter" 中文翻译 : 音标:[kεte]i v.t. 1. [狩猎]搜索,搜寻2. 寻找,寻觅:quêter un gîte 寻找住所3. [转]寻求,恳求:quêter des suffrages 拉选票ii v.i. 募捐:quêter à domicile 上门募捐近义词implorer, mendier, quémander, solliciter
- "quêteur" 中文翻译 : 音标:[kεtœr]n.m 1募捐者 2寻求者
- "quôc-ngu" 中文翻译 : 音标:[kɔkεngu]n.m. 拉丁化越南文
- "quân đội nhân dân" 中文翻译 : 人民军队 (报纸)
- "quête des racines" 中文翻译 : 寻根文学
- "district de sơn tây (quảng ngãi)" 中文翻译 : 山西县
- "nguyễn ngọc như quỳnh" 中文翻译 : 阮玉如琼
- "bâtiment au québec" 中文翻译 : 魁北克建筑物
- "château de quéribus" 中文翻译 : 克里比城堡
- "district de quỳ châu" 中文翻译 : 葵州县
- "la quête de deltora" 中文翻译 : 拯救德尔托拉
- "la quête des ours" 中文翻译 : 熊行者
- "lê quang liêm" 中文翻译 : 黎光廉
- "lê thuần tông" 中文翻译 : 黎纯宗
相关词汇
相邻词汇
lê quốc quân的中文翻译,lê quốc quân是什么意思,怎么用汉语翻译lê quốc quân,lê quốc quân的中文意思,lê quốc quân的中文,lê quốc quân in Chinese,lê quốc quân的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。